Có 2 kết quả:

后脚 hòu jiǎo ㄏㄡˋ ㄐㄧㄠˇ後腳 hòu jiǎo ㄏㄡˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (one moment ...,) the next ...
(2) trailing foot (in walking)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (one moment ...,) the next ...
(2) trailing foot (in walking)

Bình luận 0